Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chauvinist
['∫ouvinist]
|
tính từ
biểu hiện hoặc chịu ảnh hưởng của chủ nghĩa sô-vanh
danh từ
người theo chủ nghĩa sô-vanh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chauvinist
|
chauvinist
chauvinist (n)
bigot, sexist, homophobe, jingoist, xenophobe