Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chattel
['t∫ætl]
|
danh từ, (thường) số nhiều
động sản
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cầm đồ, sự cược đồ (động sản)
là vật sở hữu của (nói về người nô lệ)
chế độ chiếm hữu nô lệ
tếch đi với tất cả đồ tế nhuyễn của riêng tây
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chattels
|
chattels
chattels (n)
possessions, belongings, things, stuff, gear (informal), personal property, material, holdings