Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
chart
[t∫ɑ:t]
|
danh từ
(hàng hải) bản đồ đi biển, hải đồ
bản đồ
đồ thị, biểu đồ
đồ thị thời tiết
ngoại động từ
vẽ hải đồ; ghi vào hải đồ
vẽ đồ thị, lập biểu đồ