Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chap
[t∫æp]
|
danh từ
(thông tục) thằng, thằng cha
thằng cha buồn cười
người bán hàng rong ( (cũng) chap man )
chào ông tướng!
danh từ ( (cũng) chop )
( số nhiều) hàm (súc vật); má
hàm dưới; má lợn (làm đồ ăn)
( số nhiều) hàm ê tô, hàm kìm
nhép miệng thèm thuồng; nhép miệng ngon lành
danh từ
( (thường) số nhiều) chỗ nứt nẻ
động từ
làm nứt nẻ, nứt nẻ, nẻ
hạn hán làm ruộng nứt nẻ
chân bị nẻ
Chuyên ngành Anh - Việt
chap
[t∫æp]
|
Hoá học
khe, khe nứt
Kỹ thuật
khe, kẽ nứt, vết rạn; nứt; rạn; đập, giã
Sinh học
hàm dưới
Xây dựng, Kiến trúc
khe, kẽ nứt, vết rạn; nứt; rạn; đập, giã
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chap
|
chap
chap (n)
guy (informal), fellow (dated), lad (informal), gentleman, man, person, character, dude (US, slang)