Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
chanter
['t∫ɑ:ntə]
|
danh từ
người hát ở nhà thờ
lái ngựa gian ngoan (giấu tật xấu của ngựa) ( (cũng) horse chanter )