Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chairmanship
['t∫eəmən∫ip]
|
danh từ
chức chủ tịch
Từ điển Anh - Anh
chairmanship
|

chairmanship

chairmanship (chârʹmən-shĭp) noun

The office or term of a chairman.