Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chữa
[chữa]
|
xem trị 1
To treat (a disease) by galenical medicine
There is no known cure for the condition
to correct; to fix; to mend; to repair
To correct misprints
to alter
To alter a tunic into a shirt
to doctor; to rectify; to correct
To hurriedly correct a slip of the tongue
Not to leave well alone
Từ điển Việt - Việt
chữa
|
động từ
làm cho hết bệnh
chữa bệnh bằng thuốc nam; bệnh này chưa có thuốc chữa
sửa đổi để thích hợp với yêu cầu
lỡ lời vội nói chữa; chữa chiếc áo dài thành áo sơ mi
làm cho vật hỏng lại dùng được
chữa cái ghế; chữa chiếc xe đạp