Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chục
[chục]
|
ten
Three tens of oranges; thirty oranges
Tens of thousands of men; hundreds of thousands of men
He died about ten years ago/ ten or so years ago
Từ điển Việt - Việt
chục
|
danh từ
từng mười đơn vị gộp làm một
hàng chục chiếc xe nối đuôi nhau; mua chục cam để biếu