Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chồi
[chồi]
|
danh từ
Shoot, bud
buds and shoots burst
a sucker
jut
a splintered bone jutted through the skin
tussore (silk)
Chuyên ngành Việt - Anh
chồi
[chồi]
|
Sinh học
bine
Từ điển Việt - Việt
chồi
|
danh từ
mầm cây ở đầu ngọn thân, cành, nách lá hoặc mọc ra từ rễ
cây cối đâm chồi nẩy lộc
thứ lụa mặt xù xì
khăn chồi