Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chống
[chống]
|
to prop; ; to support
The hut was tilted, so it should be propped up
To prop a pit (with pit-props)
To sit with one's chin propped up/cupped in one's hand
When walking, the old man had to lean on a stick
to punt
To punt a raft
stand
A bicycle stand
Lateral/central stand
opposed/hostile to ...; proof against ...
to oppose; to resist
against; anti
They seem to have united against me
To be against abortion/nationalization
Anti-American/anti-government demonstrations
Từ điển Việt - Việt
chống
|
động từ
dùng gậy đỡ lấy vật khác để cho khỏi đổ, ngã xuống
cụ già chống gậy; nhà xiêu cần chống
cản tác dụng
che ô chống nắng
tì mạnh vào đầu của chiếc sào được cắm xuống nước để đẩy thuyền bè đi
chống bè chuối
phản đối ngược lại; không chịu theo
chống tham nhũng, tiêu cực