Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chạm
[chạm]
|
động từ
To touch; collide; clink
the player's hand touched the ball
his feet touched ground
To encounter
to encounter the enemy
to encounter a stranger in the wood
To hurt
to hurt someone's honour
to hurt someone's interests
offend, wound somebody's self-esteem
To carve
a carved cupboard
with dragons and phenixes carved on it
bas-relief
run into
preengagement ceremony
confront
Từ điển Việt - Việt
chạm
|
động từ
tiếp xúc nhẹ; đụng khẽ
chạm tay người bên cạnh
động đến cái mà người khác giữ gìn, coi trọng
chạm tự ái; chưa ai chạm vào đã nổi khùng
gặp một cách bất ngờ
chạm địch; chạm trán
tạo thành những hình nghệ thuật bằng cách đục, khắc vật rắn
chạm rồng trổ phượng