Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chòm
[chòm]
|
danh từ
Grove, thicket, tuft
a grove
a three-tuft beard
Small hamlet
Tuft (of hair); clump (of trees); bunch (of flowers); group (of stars), lock
Từ điển Việt - Việt
chòm
|
danh từ
tập hợp nhiều cây, nhiều vật cùng loại chụm vào nhau
chòm lá
đám nhà ở gần nhau