Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chày
[chày]
|
danh từ.
bleak ( cá chày )
Pestle
a rice-pounding pestle
Light lamps at moonrise, ring the bell at dawn
Bell-stick
to be a skinflint
Từ điển Việt - Việt
chày
|
danh từ
đồ dùng bằng gỗ, sứ, kim loại để giã nhỏ một vật
chày giã tiêu; chày giã gạo
vồ bằng gỗ để đánh chuông chùa
ngọn đèn khêu nguyệt tiếng chày nện sương (Kiều)