Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
certainty
['sə:tnti]
|
danh từ
điều chắc chắn
chủ nghĩa đế quốc sẽ bị tiêu diệt, đó là một điều chắc chắn
vật đã nắm trong tay
sự tin chắc, sự chắc chắn
chắc chắn không còn hồ nghi gì nữa
chớ nên thả mồi bắt bóng
Chuyên ngành Anh - Việt
certainty
['sə:tnti]
|
Kỹ thuật
sự kiện chắc chắn, biến cố chắc chắn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
certainty
|
certainty
certainty (n)
  • foregone conclusion, safe bet, cert (UK, informal), cast-iron certainty, inevitability
  • confidence, conviction, faith, belief, assurance, firmness, sureness, certitude
    antonym: uncertainty