Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cell
[sel]
|
danh từ
ô, ngăn
phòng nhỏ
xà lim
xà lim giam những người bị kết án tử hình
lỗ tổ ong
(điện học) pin
pin khô
(sinh vật học) tế bào
(chính trị) chi bộ
chi bộ đảng cộng sản
am (nhà nhỏ một gian của ẩn sĩ)
(thơ ca) túp lều tranh, căn nhà nhỏ
(thơ ca) nấm mồ