Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
caustic
['kɔ:stik]
|
tính từ
(hoá học) ăn da (chất (hoá học))
nước ăn da
chua cay, cay độc
lời nhận xét cay độc
(toán học) tụ quang
danh từ
(hoá học) chất ăn da
Chuyên ngành Anh - Việt
caustic
['kɔ:stik]
|
Hoá học
đường tụ quang, mặt tụ quang; kiềm ăn da, xút ăn da
Kỹ thuật
đường tụ quang, mặt tụ quang; kiềm ăn da, xút ăn da
Toán học
đường tụ quang, mặt tụ quang
Vật lý
đường tụ quang, mặt tụ quang
Từ điển Anh - Anh
caustic
|

caustic

caustic (ʹstĭk) adjective

1. Capable of burning, corroding, dissolving, or eating away by chemical action.

2. Corrosive and bitingly trenchant; cutting. See synonyms at sarcastic.

3. Causing a burning or stinging sensation, as from intense emotion: "Most of all, there is caustic shame for my own stupidity" (Scott Turow).

4. Of or relating to light emitted from a point source and reflected or refracted from a curved surface.

noun

1. A caustic material or substance.

2. A hydroxide of a light metal.

3. A caustic curve or surface.

 

[Middle English caustik, from Latin causticus, from Greek kaustikos, from kaustos, from kaiein, kau-, to burn.]

causʹtically adverb

causticʹity (kô-stĭsʹĭ-tē) noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
caustic
|
caustic
caustic (adj)
  • corrosive, acid, acidic, corroding, burning
  • sarcastic, scathing, mordant, astringent, cutting, biting, acerbic, acid, razor-sharp, unkind
    antonym: gentle