Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cauliflower
['kɔliflauə]
|
danh từ
(thực vật học) cải hoa, súp-lơ
món súplơ nấu với nước sốt phó mát
lỗ tai sưng vễu