Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
carpentry
['kɑ:pintri]
|
danh từ
nghề thợ mộc
rui (kèo nhà)
Chuyên ngành Anh - Việt
carpentry
['kɑ:pintri]
|
Kỹ thuật
nghề mộc
Xây dựng, Kiến trúc
nghề mộc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
carpentry
|
carpentry
carpentry (n)
  • joinery, woodworking, cabinetmaking, woodwork, turning, carving
  • woodwork, carving, scrollwork, handiwork