Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
capture
['kæpt∫ə]
|
danh từ
sự bắt giữ, sự bị bắt
sự đoạt được, sự giành được
người bị bắt, vật bị bắt
ngoại động từ
bắt giữ, bắt
đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút
thu hút được sự chú ý của...
Chuyên ngành Anh - Việt
capture
['kæpt∫ə]
|
Kỹ thuật
sự thu dẫn nước; sự đoạt dòng, sự cướp dòng (sông)
Sinh học
đánh bắt
Tin học
bắt giữ lại Sao chép toàn bộ hay một phần hình ảnh trên màn hình và biến chúng thành dạng thức tệp đồ hoạ để chèn vào một tài liệu hoặc cất lại trong đĩa. Trong phần mềm mạng NetWare, đây là một lệnh thường được dùng để thành lập sự ghép nối giữa cổng LPT 1 của một trạm công tác với máy in của mạng. Nếu bạn có máy in riêng đang ghép với LPT 1, bạn có thể hướng LPT 2 vào máy in của mạng.
Toán học
sự bắt
Vật lý
sự bắt
Xây dựng, Kiến trúc
sự thu dẫn nước; sự đoạt dòng, sự cướp dòng (sông)
Từ điển Anh - Anh
capture
|

capture

capture (kapchur) verb

In communications, to transfer received data into a file for archiving or later analysis.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
capture
|
capture
capture (n)
imprisonment, detention, arrest, seizure, apprehension, incarceration (formal), internment
antonym: release
capture (v)
  • take, seize, apprehend, arrest, pick up, catch, bag, net
    antonym: release
  • imprison, detain, arrest, incarcerate (formal), confine, take into custody, jail
    antonym: liberate
  • encapsulate, summarize, sum up, portray, describe, depict, denote
  • secure, attain, gain, acquire, obtain, gain control, win
    antonym: lose
  • catch, seize, get (informal), grab hold of, trap, ensnare, net