Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
captive
['kæptiv]
|
tính từ
bị bắt giữ; bị giam cầm
Một con cọp bị nhốt
Bắt làm tù nhân; bắt giữ
Họ bị bọn cướp có vũ khí bắt giữ
Những khán giả/thính giả bất đắc dĩ phải chú ý (vì không thể rút lui)
danh từ
người hoặc động vật bị giam cầm bắt giữ
Ba trong số những kẻ bị giam giữ đã tìm cách bỏ trốn