Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
caps
[kæps]
|
danh từ
những chữ cái hoa
Từ điển Anh - Anh
caps
|

caps

caps (kaps) noun

Short for capital letters. See also lowercase. Compare lowercase.