Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
canoe
[kə'nu:]
|
danh từ
xuồng
tự lập, tự mình gánh vác lấy công việc của mình không ỷ lại vào ai
nội động từ
bơi xuồng
Chuyên ngành Anh - Việt
canoe
[kə'nu:]
|
Kỹ thuật
xuồng
Sinh học
xuồng
Từ điển Anh - Anh
canoe
|

canoe

canoe (kə-nʹ) Nautical noun

A light, slender boat that has pointed ends and is propelled by paddles.

verb

canoed, canoeing, canoes

 

verb, transitive

To carry or send by canoe.

verb, intransitive

To travel in or propel a canoe.

[French canoe Spanish canoa (French, from Spanish), of Cariban origin.]

canoeʹist noun