Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cancer
['kænsə]
|
danh từ
bệnh ung thư
chết vì bệnh ung thư
(nghĩa bóng) ung nhọt, những cái xấu xa (của xã hội)
Con cua (cung thứ tư trong Hoàng đạo)
hạ chí tuyến
Chuyên ngành Anh - Việt
cancer
['kænsə]
|
Kỹ thuật
ung thư
Sinh học
ung thư
Toán học
(bệnh) ung thư
Vật lý
(bệnh) ung thư
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cancer
|
cancer
cancer (n)
  • growth, tumor, malignancy, disease, melanoma, sarcoma
  • evil, blight, scourge, canker, pest (informal), plague, menace, corruption, disease, bane