Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
camomile
['kæməmail]
|
danh từ
(thực vật học) cúc La mã
hoa cúc La mã (dùng làm thuốc)
Chuyên ngành Anh - Việt
camomile
['kæməmail]
|
Kỹ thuật
cây cúc La mã
Sinh học
cây cúc cam
Từ điển Anh - Anh
camomile
|

camomile

camomile (kămʹə-mīl, -mēl) noun

Variant of chamomile.