Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
calmly
['kɑ:mli]
|
phó từ
yên lặng, êm ả, êm đềm
bình tĩnh, điềm tĩnh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
calmly
|
calmly
calmly (adv)
serenely, tranquilly, coolly, peacefully, evenly, with composure, steadily
antonym: restlessly