Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
calm
[kɑ:m]
|
tính từ
êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng, không nổi sóng (biển)
bình tĩnh, điềm tĩnh
hãy bình tĩnh
(thông tục) trơ tráo, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ
thằng cha khá trơ tráo
lửa thử vàng, gian nan thử sức
êm nhẹ như mèo
danh từ
sự yên lặng, sự êm ả
sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, sự thanh thản (tâm hồn)
thời kỳ yên ổn (xã hội, (chính trị))
động từ
làm dịu đi, làm êm đi; làm bớt (đau)
trầm tĩnh lại
hãy trấn tĩnh lại!
dịu đi, êm đi, nguôi đi; lặng (biển)
biển lặng dần