Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
calculate
['kælkjuleit]
|
động từ
tính; tính toán
tính giá của cái gì/cái gì sẽ trị giá bao nhiêu
Tôi tính rằng chúng ta sẽ đến nơi vào khoảng 6 giờ sáng
giả dụ rằng...; cho rằng...; tưởng rằng...
tính trước; suy tính; dự tính
hành động này có suy tính trước
một lời lăng mạ đã được sắp đặt sẵn
( to calculate on something / doing something ) trông mong vào cái gì
chúng ta không thể trông mong là thời tiết sẽ tốt trong dịp nghỉ của chúng ta
có ý định hoặc nhằm làm cái gì
lời quảng cáo này nhằm lôi cuốn những khách hàng nhẹ dạ
Chuyên ngành Anh - Việt
calculated
|
Kỹ thuật
đã tính (toán), theo tính toán
Toán học
đã tính (toán), theo tính toán
Vật lý
đã tính (toán), theo tính toán
Từ điển Anh - Anh
calculated
|

calculated

calculated (kălʹkyə-lātĭd) adjective

1. Determined by mathematical calculation.

2. Undertaken after careful estimation of the likely outcome: took a calculated risk.

3. Made or planned to accomplish a certain purpose; deliberate: insincere, calculated modesty.

4. Likely; apt.

calʹculatedly adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
calculated
|
calculated
calculated (adj)
intended, designed, planned, considered, premeditated, deliberate
antonym: spontaneous