Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cử
[cử]
|
to appoint/assign/delegate/depute/detach somebody to do something
He has been appointed ambassador to the Vatican
To be appointed/delegated to take charge of the negotiations
to lift
Từ điển Việt - Việt
cử
|
động từ
nhấc vật nặng lên cao quá đầu
cử tạ
nêu lên để làm dẫn chứng
cử một số ví dụ
cất lên tiếng nhạc
cử quốc ca
chọn ra để giao làm việc gì
ông ấy được cử làm đại sứ tại Pháp