Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cứt
[cứt]
|
fecal matter; feces; stools; excrement; shit; dung; droppings
Dog shit
shit!
Từ điển Việt - Việt
cứt
|
danh từ
phân người hay động vật
cứt chó