Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cỗ
[cỗ]
|
danh từ
Set; suite; piece; park
A pask of cards, a deck of cards
danh từ
feast; banquet
To attend a banquet
Từ điển Việt - Việt
cỗ
|
danh từ
những món ăn bày thành mâm để cúng lễ hoặc thết tiệc
mâm cỗ đãi khách
đồ dùng do nhiều bộ phận hợp thành
cỗ máy bơm