Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cổng
[cổng]
|
entrance; gate
The entrance to the building/to the station
Staff entrance
Where's the new entrance?
How did the lorry get past the gate?
Please proceed to gate 12
(tin học) port
Mouse port
Chuyên ngành Việt - Anh
cổng
[cổng]
|
Tin học
gate
Từ điển Việt - Việt
cổng
|
danh từ
khoảng trống ở đầu lối ra vào
cổng rào; kín cổng cao tường
lối vào hoặc ra của mạng dữ liệu trong máy tính
cổng chuột