Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cố
[cố]
|
great-grandfather or great-grandmother
missionary; catholic priest
late
The late President
to make an effort; to try; to endeavour
Try not to forget it !
To try in vain to sleep
Try to arrange it among yourselves!
Từ điển Việt - Việt
cố
|
danh từ
linh mục Thiên Chúa Giáo
người sinh ra ông hoặc bà
con người có cố có ông, như cây có cội như sông có nguồn (ca dao)
từ để tôn xưng người già
đưa một cụ cố qua đường
động từ hay tính từ
dùng công sức, năng lực nhiều hơn bình thường
cố làm cho nhanh; cố ngủ mà không được
từ đặt trước chỉ người có chức vị cao đã qua đời
cố tổng bí thư