Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cẳng
[cẳng]
|
danh từ
Pin, shank, leg; foot; paw
to put one's best leg foremost, to take to one's pins
to have to stay home with one's pins bound (by work..), to be confined to one's home
cripple, maim
run at full tilt
stamp, stamp one's foot
Từ điển Việt - Việt
cẳng
|
danh từ
phần từ đầu gối xuống đến cổ chân
cẳng lợn; co cẳng mà chạy
gốc hoặc cành chìa ra ở gốc của một số cây
cẳng tre; phơi khô cẳng làm củi