Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cắp
[cắp]
|
động từ
To carry by holding against one's side, to carry under one's arms
to carry one's hat by holding it against one's side
go to school with books under the arms
To claw, grip, grab, catch
the kite clawed the chicken
the crab grips with its claws
To filch, steal, pilfer
to pilfer, petty theft
thief; pilferer; pickpocket
take away, carry away; carry of (cắp đi)
shut, close
know how to keep a secret
Từ điển Việt - Việt
cắp
|
động từ
kẹp vào nách hay cạnh sườn
cắp sách đến trường; cắp nón
kẹp chặt bằng móng, càng,...
cua cắp; diều hâu cắp gà con
lấy một cách lén lút
ăn cắp quen tay