Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cấy
[cấy]
|
động từ
To transplant; cultivate
to transplant rice seedlings
to transplant vegetable seedlings
To grow rice, to farm
a field grown with two rice crops a year
To culture, to grow (a culture)
to grow Koch bacilli in a medium, to grow a culture of Koch bacilli
To graft, to implant (living tissue..)
Từ điển Việt - Việt
cấy
|
động từ
cắm cây non sang chỗ đất khác
cấy rau muống
trồng lúa, làm ruộng
ruộng cấy hai vụ
nuôi vi sinh vật trong môi trường dinh dưỡng để nghiên cứu
cấy vi trùng sốt bại liệt
ghép tế bào mô vào cơ thể để chữa bệnh
nuôi mô thực vật trong ống nghiệm để tạo ra cây mới
phương pháp cấy mô