Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cạnh
[cạnh]
|
danh từ
Edge
a glass splinter with a sharp edge
don't press your chest against the edge of the table
Side, ridge
a house on the roadside
the person sitting at one's side
the sides of a rectangle
the base (side) of an equilateral triangle
Chuyên ngành Việt - Anh
cạnh
[cạnh]
|
Tin học
side
Từ điển Việt - Việt
cạnh
|
danh từ
sát liền bên
hai người ngồi cạnh nhau
đoạn làm thành phần của một đường gấp khúc hay của một đa giác
cạnh hình tam giác
đường rìa của một vật
cạnh bàn
có ý ám chỉ ai nhưng không nói thẳng
nó đang nói cạnh anh đấy