Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
căng-tin
[căng tin]
|
(tiếng Pháp gọi là Cantine) refreshment room; canteen
The canteen was closed after complaint about poor hygiene
Từ điển Việt - Việt
căng-tin
|
danh từ
nơi bán hàng giải khát và tiêu dùng trong một cơ quan, xí nghiệp... (phiên âm từ tiếng Anh canteen )