Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
cút
|
danh từ
chai nhỏ để đựng rượu
đơn vị đong lường bằng khoảng 1/4 hoặc 1/8 lít
cun cút, nói tắt
trứng cút
túm tóc trước trán của bé gái, thời trước
động từ
buộc rời khỏi nơi đang ở một cách nhục nhã
cút đi chỗ khác