Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
câu
[câu]
|
danh từ
Colt, filly, foal
the shadow of a foal flashing by a window; a fleeting thing; time flies
Dove
a white dove
Sentence
to build a sentence
to have hardly finished a sentence
to understand one sentence here one sentence there, to miss half of what one hears
Line, verse
a eight-verse poem
When departing, one leaves a 4-line poem behind, one of love, one of loneliness, one of waiting and one of expectation
Saying, saw
Hook
clause, expression, phrase, proposition
expressions; catchwords
pigeon
động từ
To fish, angle
to fish in a pond
a fishing-rod
fishhook
to dap
to skitter
To draw
to draw customers
To lift
the crane was lifting crates of goods
To lob; volley (fire)
the guns lobbed home shells on the blockhouse
bribe, suborn; entice, allure, tempt
Từ điển Việt - Việt
câu
|
danh từ
ngựa con đang sức lớn
bồ câu
đàn chim câu trắng
nhóm từ diễn đạt một ý trọn vẹn
câu hỏi; câu phủ định
lưỡi câu, nói tắt
vác cần đi câu
động từ
bắt tôm, cá,... bằng lưỡi câu có mắc mồi buộc ở đầu một sợi dây
đi câu mực
dụ một cách khéo léo để kiếm lợi
câu khách mua hàng
móc và chuyển vật nặng từ dưới lên bằng cần cẩu
xe cần cẩu
bắn đạn theo hình cầu vồng
đại bác câu trúng lô cốt