Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cánh
[cánh]
|
danh từ
Wing; pinion (poet)
the bird flaps its wings
a butterfly's wings
a square-winged plane
the football team spanned out into two wings
the left wing of a political party
take off
land
Petal
a flower's petal
Vane
a pinwheel's vanes
Point
a five-pointed gold star
Flap, door
to close a flap of the door
a sail
Arm
to go arm in arm
Gang, clique
the royalist clique
our gang of youths
to belong to the same clique
Leaf, fold
door-leaf
wing
left; left wing
rightwing
left-winger, leftist
rightwinger
one of us
Chuyên ngành Việt - Anh
cánh
[cánh]
|
Sinh học
wing
Vật lý
wing
Xây dựng, Kiến trúc
wing
Từ điển Việt - Việt
cánh
|
danh từ
bộ phận để bay của dơi, chim, côn trùng
cánh bướm; chim vỗ cánh bay lên
bộ phận giống hình cánh chim chìa ra hai bên thân máy bay
máy bay cánh vuông
bộ phận có màu sắc, nằm ở phía trong lá đài và ngoài nhị hoa
cánh hoa hồng
bộ phận hình tấm có thể khép vào mở ra được
cánh cửa tủ
vật phẳng, rộng, dài nằm trải ra
cánh đồng; cánh buồm
bộ phận lực lượng ở về một phía của một tổ chức
đánh bên cánh phải; hai cánh quân
phe, bọn
cùng một cánh với nhau
chỗ chìa ra xung quanh một trung tâm
sao năm cánh; cánh chong chóng
bọn người
để cánh trẻ ngồi cùng một mâm