Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
butterfly
['bʌtəflai]
|
danh từ
con bướm
(nghĩa bóng) người nhẹ dạ; người thích phù hoa
(thể dục,thể thao) kiểu bơi bướm
(tục ngữ) giết gà bằng dao mổ trâu
lo lắng bồn chồn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
butterflies
|
butterflies
butterflies (n)
nervousness, nerves (informal), excitement, anxiety, tenseness, apprehension
antonym: confidence