Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
buster
['bʌstə]
|
danh từ
(từ lóng) bom phá; đạn phá
bom phá đập
bom phá tăng
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ
bữa tiệc linh đình; bữa chén no say
Chuyên ngành Anh - Việt
buster
['bʌstə]
|
Kỹ thuật
cây hai diệp
Sinh học
cây hai diệp
Từ điển Anh - Anh
buster
|

buster

buster (bŭsʹtər) noun

1. One that breaks up something: a crime buster.

2. A broncobuster.

3. A particularly robust child.

4. Informal. Fellow. Used as a form of familiar address: Say, buster, where are you going?