Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bury
['beri]
|
ngoại động từ
chôn, chôn cất; mai táng
bị chôn sống
chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi
bị chôn vùi dưới tuyết
đút tay vào túi
quên đi
giảng hoà, làm lành
ở ẩn dật nơi thôn dã
vùi đầu vào sách vở
mãi mê với ý nghĩ (với những kỷ niệm xa xưa))
đã mất một người thân
Chuyên ngành Anh - Việt
buried
|
Kỹ thuật
bị chìm, bị chôn vùi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
buried
|
buried
buried (adj)
  • underground, concealed, hidden, covered, dug in, secreted
  • suppressed, hidden, covered up, repressed, forgotten, concealed, submerged, dormant
    antonym: exposed