Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
buoyancy
['bɔiənsi]
|
danh từ
sự nổi; sức nổi
khả năng chóng phục hồi sức khoẻ
tinh thần hăng hái, tính sôi nổi, ; tính vui vẻ
thiếu sự sôi nổi, thiếu nghị lực
(thương nghiệp) xu thế lên giá
Chuyên ngành Anh - Việt
buoyancy
['bɔiənsi]
|
Kỹ thuật
sức nổi, lực đẩy nổi
Sinh học
lực đẩy
Xây dựng, Kiến trúc
sức nổi, lực đẩy nổi
Từ điển Anh - Anh
buoyancy
|

buoyancy

buoyancy (boiʹən-sē, bʹyən-) noun

1. a. The tendency or capacity to remain afloat in a liquid or rise in air or gas. b. The upward force that a fluid exerts on an object less dense than itself.

2. Ability to recover quickly from setbacks; resilience.

3. Lightness of spirit; cheerfulness.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
buoyancy
|
buoyancy
buoyancy (n)
  • resilience, resistance, flexibility, toughness
  • optimism, cheerfulness, good spirits, enthusiasm, jauntiness, lightheartedness, moroseness