Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bumpy
['bʌmpi]
|
tính từ
gập ghềnh, mấp mô, xóc (đường)
(hàng không) có nhiều lỗ hổng không khí
Từ điển Anh - Anh
bumpy
|

bumpy

bumpy (bŭmʹpē) adjective

bumpier, bumpiest

1. Covered with or full of bumps: a bumpy country road.

2. Marked by bumps and jolts; rough: a bumpy flight.

bumpʹily adverb

bumpʹiness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bumpy
|
bumpy
bumpy (adj)
  • uneven, rough, rutted, potholed
    antonym: smooth
  • uncomfortable, rough, bouncy, jarring, jerky
    antonym: smooth