Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bumble
['bʌmbl]
|
danh từ
công chức thường mà cứ làm như quan to
động từ
nói lúng búng điều gì
đi thơ thẩn, đi lang thang vô định
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bumble
|
bumble
bumble (v)
  • mumble, murmur, hesitate, mutter, stutter, burble (informal)
  • stumble, lumber, hesitate, blunder, stagger, lurch, shamble