Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bulldozer
['buldouzə]
|
danh từ
xe ủi đất
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người doạ dẫm, người đe doạ, người ép buộc
Chuyên ngành Anh - Việt
bulldozer
['buldouzə]
|
Kỹ thuật
máy ủi đất; máy ép ngang hạng nặng, máy chồn, đe có mặt lõm; buá lớn; máy rèn ngang
Xây dựng, Kiến trúc
xe ủi đất
Từ điển Anh - Anh
bulldozer
|

bulldozer

bulldozer (blʹdōzər) noun

1. A heavy, driver-operated machine for clearing and grading land, usually having continuous treads and a broad hydraulic blade in front.

2. An overbearing person; a bully.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bulldozer
|
bulldozer
bulldozer (n)
earthmover, power shovel, excavator, steam shovel, front-end loader