Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
budget
['bʌdʒit]
|
danh từ
túi (đầy), bao (đầy)
(nghĩa rộng) đống, kho, hàng khối
hàng khối tin tức
ngân sách, ngân quỹ
tài khoản mà khách hàng mở tại một cửa hàng để được mua trả chậm (tương ứng với ngạch số của tài khoản ấy)
nội động từ
dự thảo ngân sách; ghi vào ngân sách
dự thảo ngân sách cho năm tới
tính từ
rẻ, không đắt tiền
Chuyên ngành Anh - Việt
budget
['bʌdʒit]
|
Kinh tế
ngân sách
Kỹ thuật
ngân sách
Toán học
ngăn sách
Xây dựng, Kiến trúc
ngân sách
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
budget
|
budget
budget (adj)
cheap, economical, inexpensive, reasonable, low-priced, modest
antonym: expensive
budget (n)
financial plan, financial statement, finances, funds, resources, accounts
budget (v)
plan, account, make financial arrangements, make provisions, cost