Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
buổi
[buổi]
|
danh từ.
Spell, length of time, time, period, moment, session, half a day, performance
a transitional period.
the evening time in the family
to travel a length of time on the road
to do two spells of work a day
to remember the parting moment
day on day off, intermittently
because of frequent illness, he could not attend class regularly, only day on day off
hard time
Từ điển Việt - Việt
buổi
|
danh từ
khoảng thời gian nhất định trong ngày
ngày hai buổi đến trường; nhớ buổi ấy anh đi
lúc, thời kỳ
nhớ buổi đầu gặp nhau; thời buổi khó khăn
khoảng thời gian làm việc trong ngày
giải quyết công việc mất cả buổi sáng