Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
buồng
[buồng]
|
bunch
A bunch of bananas
A bunch of areca nuts
room; chamber; compartment
Combustion chamber
The first-class compartments of an express train
Chuyên ngành Việt - Anh
buồng
[buồng]
|
Kỹ thuật
chamber
Sinh học
cabin
Tin học
chamber
Xây dựng, Kiến trúc
chamber
Từ điển Việt - Việt
buồng
|
danh từ
cơ quan có nhiều bộ phận trong cơ thể
buồng phổi; buồng gan
tập hợp hai hay nhiều cái cùng loại xếp thành chùm trong cơ thể con người và động vật
buồng chuối; buồng cau
phần ngăn riêng với gian khác trong nhà, riêng tư và kín đáo
buồng ngủ
khoảng không gian kín trong bộ phận máy hoặc thiết bị
buồng ngưng hơi; buồng đốt